|
TT |
TÊN TÀI LIỆU |
MÃ SỐ |
BIỄU MẪU |
|---|---|---|---|
|
01 |
Sổ tay chất lượng |
||
|
02 |
Chính sách chất lượng |
||
|
03 |
Mục tiêu chất lượng |
||
|
04 |
Quy trình kiểm soát hoạt động đào tạo không phù hợp |
||
|
05 |
Quy trình đánh giá chất lượng nội bộ |
||
|
06 |
Quy trình khắc phục, phòng ngừa sự không phù hợp |
||
|
07 |
Quy trình họp xem xét lãnh đạo ban giám hiệu trường |
||
|
08 |
Quy trình chuẩn đầu ra |
||
|
09 |
Quy trình quản lý công văn đi-đến |
||
|
10 |
Quy trình kiểm soát tài liệu |
||
|
11 |
Quy trình kiểm soát hồ sơ |
||
|
12 |
Quy trình thi đua khen thưởng |
||
|
13 |
Quy trình tuyển viên chức |
||
|
14 |
Quy trình xét nâng lương |
||
|
15 |
Quy trình quản lý công tác y tế |
||
|
16 |
Quy trình miễn, giảm và hỗ trợ học phí HSSV |
||
|
17 |
Quy trình Quy trình phân chuyên ngành |
||
|
18 |
Quy trình Mở ngành đào tạo |
||
|
19 |
Quy trình Công tác tổ chức và quản lý kế hoạch đào tạo |
||
|
20 |
Quy trình Xếp thời khóa biểu |
||
|
21 |
Quy trình Xét điều kiện học tiếp, dự thi TN, TN |
||
|
22 |
Quy trình Tổ chức thi học kỳ |
||
|
23 |
Quy trình Tính khối lượng giờ dạy của giáo viên |
|
|
|
24 |
Quy trình Tổng kết học kỳ, năm học, khóa học |
||
|
25 |
Quy trình In và cấp văn bằng, chứng chỉ |
||
|
26 |
Quy trình Hoạt động đảm bảo chất lượng |
||
|
27 |
Quy trình bổ sung tài liệu |
||
|
28 |
Quy trình quản lý ấn phẩm định kỳ thư viện |
||
|
29 |
Quy trình xử lý kỹ thuật tài liệu |
||
|
30 |
Quy trình tổ chức kho sách thư viện |
|
|
|
31 |
Quy trình lưu thông tài liệu |
||
|
32 |
Quy trình tiếp nhận và lưu trữ hồ sơ HSSV |
||
|
33 |
Quy trình xử lý kỷ luật HSSV |
||
|
34 |
Quy trình cấp giấy xác nhận HSSV |
||
|
35 |
Quy trình xếp lịch phòng học, phòng thi |
||
|
36 |
Quy trình giới thiệu việc làm cho HSSV tốt nghiệp |
||
|
37 |
Quy trình HSSV nhận xét giảng viên |
||
|
38 |
Quy trình kiểm tra nề nếp giảng dạy của giảng viên |
||
|
39 |
Quy trình mua vật tư |
||
|
40 |
Quy trình quản lý thiết bị |
||
|
41 |
Quy trình quản lý nghiên cứu khoa học |
||
|
42 |
Quy trình quản lý hội nghị, hội thảo |
||
|
43 |
Quy trình quản lý công tác đào tạo ngắn hạn |
||
|
44 |
Quy trình lập dự toán ngân sách |
||
|
45 |
Quy trình quản lý thu học phí |
||
|
46 |
Quy trình tạm ứng, thanh toán và thanh toán tạm ứng |
||
|
47 |
Quy trình đăng ký, kê khai và quyết toán thuế TNCN |
||
|
48 |
Quy trình quản lý sinh viên ở ký túc xác |
|
|
|
49 |
Quy trình quản lý, sử dụng trang thiết bị thực hành |
|
|
|
50 |
Quy trình soạn, chỉnh lý CTCT HP/MH |
||
|
51 |
Quy trình phân công giảng viên giảng dạy năm học |
||
|
52 |
Quy trình xếp thời khóa biểu thực hành |
||
|
53 |
Quy trình quản lý hoạt động giảng dạy và hồ sơ dạy học |
|
|
|
54 |
Quy trình thực tập tốt nghiệp, thực tập sản xuất, tham quan tốt nghiệp |
||
|
55 |
Quy trình biên soạn Giáo trình nội bộ |
||
|
56 |
Quy trình ghi danh khóa học mới |
|
|
|
57 |
Quy trình tổ chức thi và cấp chứng chỉ ngắn hạn |
|
|
|
58 |
Quy trình kiểm định chứng chỉ không do trường CĐKT Cao Thắng cấp |
|
Các Tin Khác:
Hôm nay: 294
Tháng này: 4703
Tất cả: 941038